Kết quả tra cứu mẫu câu của 方正
品行方正
な
人
Con người có hành vi tốt
品行方正
でいられないならせめて
用心
せよ。
Nếu phong cách của bạn không thể tốt được thì hãy cẩn thận.
彼
は
品行方正
な
生活
を
送
った。
Ông đã sống một cuộc sống đạo đức.
勤勉
と
品行方正
とが
彼
にその
奨学金
を
受
けさせた。
Sự siêng năng và hạnh kiểm tốt của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được học bổng.