Kết quả tra cứu mẫu câu của 施策
計画中
の
施策
について
意見
を
交
わす
Trao đổi ý kiến về việc thực hiện kế hoạch.
〜における
施策
の
着実
な
実行
を
確保
する
Đảm bảo thực hiện vững chắc chính sách
具体的
かつ
実効性
のある
施策
を
実行
する
Thực hiện chính sách cụ thể và hiệu quả
この
会議
では、
地方創生
に
向
けた
具体的
な
施策
が
議論
されました。
Tại cuộc họp này, các biện pháp cụ thể nhằm thúc đẩy phát triển địa phương đã được thảo luận.