Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅するハイビジョン 全国百線鉄道の旅
彼
は
世界中
を
旅
する
フリージャーナリスト
です。
Anh ấy là một nhà báo tự do chu du khắp thế giới.
私
は
自分
の
車
で
旅
するのを
好
む。
Tôi thích đi du lịch bằng xe hơi của mình.
私
は
幸運
にも
外国
を
旅
することができた。
Thật may mắn, tôi đã có thể đi du lịch nước ngoài.
...の
パスポート
で
旅
する
Đi du lịch bằng hộ chiếu của... .