Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅せよ若人
彼
は
世界中
を
旅
する
フリージャーナリスト
です。
Anh ấy là một nhà báo tự do chu du khắp thế giới.
私
の
両親
は
私
が
一人旅
するのを
思
いとどまらせた。
Cha mẹ tôi không khuyến khích tôi đi du lịch.
...の
パスポート
で
旅
する
Đi du lịch bằng hộ chiếu của... .