Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅客機
旅客機
を
ハイジャック
しようと
企
てる
Lập kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách .
旅客機
が
アメリカ
に
向
けて
出発
した。
Máy bay chở khách du lịch đến Mỹ đã xuất phát.
旅客機
の
パイロット
は
乗客
の
安全
に
対
し
責任
がある。
Phi công máy bay có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho hành khách.
定期便旅客機
の
機長
Cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ .