Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅立ち
旅立
ちの
時
が
近
づいている。
Thời gian đang đến gần khi chúng ta phải ra đi.
只今
、
僕
は
旅立
ちの
日
に
向
けて
修業中
です。
Hiện giờ tôi đang tập luyện để chuẩn bị cho ngày chúng tôi khởi hành.
母
は
大往生
を
遂
げることができ、
穏
やかな
表情
で
旅立
ちました。
Mẹ đã có thể ra đi thanh thản, với một gương mặt vô cùng an nhiên.