Kết quả tra cứu mẫu câu của 旋回
旋回伝動装置
Thiết bị truyền động tròn. .
タカ
は
空
を
旋回
した。
Diều hâu lượn một vòng trên bầu trời.
飛行機
は
東
へ
旋回
した。
Máy bay quay về hướng đông.
ヘリコプター
が
上空
を
旋回
した。
Máy bay trực thăng đang bay lơ lửng trên đầu.