Kết quả tra cứu mẫu câu của 既成事実
既成事実
を
作
る
Bố trí để thành ra sự đã rồi
〜を
既成事実
として
認
める
Chấp nhận cái gì như một sự đã rồi .
ドイツ
の
分割
は1990
年
まで
既成事実
と
考
えられていた。
Việc chia cắt nước Đức được coi là một thực tế đã hoàn thành cho đến năm 1990.