Kết quả tra cứu mẫu câu của 日光浴
長年
の
日光浴
で、
彼
の
手
には
老人斑
がいくつか
見
られます。
Sau nhiều năm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, trên tay của ông ấy có vài nốt đồi mồi.
私
は
庭
で
日光浴
をして
午前中
を
過
ごした
Suốt buổi sáng tôi tắm nắng ở trong vườn
甲板
に
出
て
日光浴
をしよう。
Hãy cùng lên boong tàu và tắm nắng đi.
彼女
はそのとき
日光浴
をしていました。
Lúc đó cô đang tắm nắng.