Kết quả tra cứu mẫu câu của 日午
昨日午後10時まで働いた。
Hôm qua tôi đã làm việc tới 10 giờ tối.
毎日午後
3
時
に
郵便
を
集
めに
来
る。
Họ đến nhận thư lúc ba giờ chiều hàng ngày.
毎週日曜日午後
は、
店
へ
行
きます。
Tôi đi chợ chiều chủ nhật hàng tuần.
私
の
母
は、
毎日午後昼寝
をします。
Mẹ tôi ngủ trưa mỗi buổi chiều.