Kết quả tra cứu mẫu câu của 日向
日向
に
置
かないようにする
Đừng để nơi có ánh nắng mặt trời .
日向
では
パイナップル
のいい
匂
いがしている。
Có mùi thơm của dứa trong nắng.
日向
にあまりながくいてはいけません。
Đừng phơi nắng quá lâu.
日向
にすわっているのに、
私
はまだ
寒気
がした。
Dù ngồi dưới nắng nhưng tôi vẫn thấy ớn lạnh.