Kết quả tra cứu mẫu câu của 日射
日射病
で
倒
れる
者
が
続出
した.
Liên tiếp có những người bị ngất vì cảm nắng. .
強
い
日射
を
遮
ることができる
窓
Cửa sổ có thể ngăn ngừa được bức xạ từ mặt trời .
こんな
天気
で
日射病
にかかる
Bị say nắng do thời tiết kiểu như vậy .
彼女
は、
顔
に
強
い
日射
しが
当
たらないように
日傘
を
差
した
Cô ấy mở ô để che ánh nắng gay gắt chiếu vào mặt .