Kết quả tra cứu mẫu câu của 日延
もう
一日延泊
できますか。
Tôi muốn ở lại thêm một đêm nếu có thể.
_
日間
の
日延
べ
Trì hoãn ~ ngày .
支払
い
期限
を
日延
べする
Trì hoãn thời hạn chi trả
休暇
を2、3
日延
ばせませんか。
Bạn có thể kéo dài kỳ nghỉ của mình thêm vài ngày không?