Kết quả tra cứu mẫu câu của 日当
日当
たりの
利率
Lãi theo ngày .
今日一日当
ても
無
くうろうろした。
Tôi lang thang không mục đích cả ngày.
彼
らは
日当
たりのよい
家
に
住
んでいる。
Họ sống trong một ngôi nhà đầy nắng.
家
の
居間
は
日当
たりが
良
い。
Phòng khách của chúng tôi đầy nắng.