Kết quả tra cứu mẫu câu của 日暮
日暮
れ
前
に
キャンプ
に
戻
った。
Chúng tôi trở lại trại trước khi trời tối.
その
日暮
らしをする。
Sống từ tay sang miệng.
彼
はその
日暮
しをしている。
Anh ta sống từ tay đến miệng.
彼
はその
日暮
らしをしている。
Anh ấy đang sống từ tay này sang miệng khác.