Kết quả tra cứu mẫu câu của 日書
毎日書
いている
日記
を
友人
に
見
られた。
Cuốn nhật ký tôi viết mỗi ngày đã bị bạn mình xem mất.
彼
は
毎日書
くと
約束
した。
Anh ấy hứa sẽ viết mỗi ngày.
彼
は
毎日書斎
にこもって
勉強
します。
Anh ấy mỗi ngày đều giam mình trong phòng làm việc để học.