Kết quả tra cứu mẫu câu của 日本の政治
私
は
日本
の
政治
を
恥
ずかしく
思
います。
Tôi xấu hổ về nền chính trị Nhật Bản.
昨年日本
の
政治
に
大
きな
変化
があった。
Năm ngoái đã chứng kiến một sự thay đổi lớn về chính trị ở Nhật Bản.
最近
の
日本
の
政治
はよくない。
Nền chính trị hiện đại của Nhật Bản thật tệ.
日共
は
日本
の
政治シーン
において
歴史的
に
重要
な
役割
を
果
たしてきました。
Đảng Cộng sản Nhật Bản đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử chính trị của Nhật Bản.