Kết quả tra cứu mẫu câu của 日本列島
日本列島
は
酷暑
に
苛
まれている。
Quần đảo Nhật Bản đang hứng chịu đợt nắng nóng khủng khiếp.
日本列島
は
サブダクションゾーン
に
位置
しており、
地震
が
頻繁
に
発生
します。
Quần đảo Nhật Bản nằm trong đới hút chìm, nơi động đất xảy ra thường xuyên.
いまに
日本列島
から
人
がこぼれ
落
ちる
Hiện nay có rất nhiều người đổ ra quần đảo Nhật Bản .
天地開闢
から
日本列島
の
形成
と
国土
の
整備
が
語
られた
Sự hình thành các quần đảo và lãnh thổ của Nhật Bản được nói đến từ khi khai sinh ra bầu trời và mặt đất .