Kết quả tra cứu mẫu câu của 日本列島
日本列島
は
酷暑
に
苛
まれている。
Quần đảo Nhật Bản đang hứng chịu đợt nắng nóng khủng khiếp.
いまに
日本列島
から
人
がこぼれ
落
ちる
Hiện nay có rất nhiều người đổ ra quần đảo Nhật Bản .
天地開闢
から
日本列島
の
形成
と
国土
の
整備
が
語
られた
Sự hình thành các quần đảo và lãnh thổ của Nhật Bản được nói đến từ khi khai sinh ra bầu trời và mặt đất .
本日
、
マグニチュード
8.8の
巨大地震
が
日本列島
を
襲
いました。
Một trận động đất lớn 8,8 độ richter đã tấn công các hòn đảo của Nhật Bản hôm nay.