Kết quả tra cứu mẫu câu của 日本市場
その
アメリカ企業
は
日本市場
から
撤退
した.
Một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản .
この
ソフトウェア
は、
日本市場向
けに
ローカライズ
されています。
Phần mềm này đã được nội địa hóa dành cho thị trường Nhật Bản.
この
価格
では、
貴社
の
製品
は
日本市場
での
価格競争
に
勝
てないでしょう。
Với mức giá này, sản phẩm của bạn sẽ không thể cạnh tranh trên thị trường Nhật Bản.