Kết quả tra cứu mẫu câu của 日本庭園
日本庭園
の
美
が、
他
の
文化
には
見出
されない
事
を
知
るのは
興味深
いことだ。
Thật vui khi biết rằng vẻ đẹp của những khu vườn Nhật Bản không thể tìm thấy ở những nơi kháccác nền văn hóa.
その
日本庭園
には
石
が
見事
に
配置
されている。
Những tảng đá được bố trí đẹp mắt trong khu vườn kiểu Nhật.
石灯籠
〔
日本庭園
などの〕
Đèn lồng bằng đá