Kết quả tra cứu mẫu câu của 日本式
その
庭園
は
日本式
に
設定
されている。
Khu vườn được bài trí theo phong cách Nhật Bản.
その
会社
は
経営
に
日本式
のやり
方
を
導入
した。
Công ty đã đưa các phương pháp Nhật Bản vào hoạt động kinh doanh của mình.
西洋式
の
家具
は
一部
の
日本式家屋
には
大
き
過
ぎる
Đồ gỗ theo kiểu phương Đông thì quá lớn so với 1 số ngôi nhà kiểu Nhật