Kết quả tra cứu mẫu câu của 日東
昨日東京
に
着
いた。
Anh ấy đã đến Tokyo ngày hôm qua.
明日東京
へ
立
つつもりだ。
Tôi sẽ đi Tokyo vào ngày mai.
昨日東大
で
経済学
の
セミナー
がありました。
Hôm qua, tại Đại học Tokyo đã diễn ra một buổi hội thảo về kinh tế học.
私
は
今日東京
にいます。
Tôi đang ở Tokyo hôm nay.