Kết quả tra cứu mẫu câu của 日焼
日焼
けして
痛
い。
Vết cháy nắng của tôi rất đau.
日焼
けしちゃった
Tôi bị cháy nắng.
日焼
けし
過
ぎました。
Tôi bị cháy nắng nặng.
日焼
け
マシーン
は、
日光
の
代
わりに
紫外線
を
使
って
肌
を
焼
く。
Máy nhuộm da sử dụng tia cực tím thay vì ánh nắng mặt trời để làm rám da.