Kết quả tra cứu mẫu câu của 日給
日給
50
ドル
で
職
に
就
いた
Nhận chức với tiền lương ngày là 50$
昨日給料
をもらった。
Tôi đã nhận được tiền của tôi ngày hôm qua.
昨日給与
がもらった。ちなみに
今晩飲
みに
行
こうか。
Tôi đã nhận được tiền lương của mình vào ngày hôm qua.
彼
の
日給
は9000
円
だ
Tiền công một ngày của anh ấy là chín ngìn yên.