Kết quả tra cứu mẫu câu của 日見
昨日見
た
ニュース
に
衝撃
を
受
けた。
Tôi đã bị sốc bởi tin tức của ngày hôm qua.
あの
日見
えたのは
満月
でした。
Đó là một ngày trăng tròn đã được nhìn thấy trong ngày hôm đó.
工場
1
日見学
にご
招待致
します
Chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một ngày .
私
は
テレビ
を
毎日見
ます。
Tôi xem tivi mỗi ngày.