Kết quả tra cứu mẫu câu của 日課
英語
の
日課
はだいぶ
削減
した。
Thói quen tiếng Anh hàng ngày của tôi đã giảm đi rất nhiều.
祖父
は
散歩
を
日課
としている。
Ông tôi xem việc đi bộ là việc làm hàng ngày.
祖父母
は
散歩
を
日課
としている。
Ông bà tôi xem việc đi bộ là việc làm hàng ngày.
健康
のために、
朝
の
散歩
を
日課
としている。
Tôi chạy bộ mỗi sáng để tốt cho sức khỏe.