Kết quả tra cứu mẫu câu của 日頃
日頃
の
恨
みを
晴
らす
Xóa bỏ những hiềm khích thông thường .
日頃
のご
愛顧
にお
礼申
し
上
げます。
Chúng tôi thực sự cảm ơn bạn vì sự bảo trợ của bạn.
日頃
の
不満
を
言
いたい
放題言
ったら、
気分
がすっきりした。
Nói cho đã những bất mãn gần đây xong, tôi thấy tâm trạng thật thoải mái.
肝心
なのは
日頃
の
行
ないだ.
Cái nằm lòng là cái làm hàng ngày