Kết quả tra cứu mẫu câu của 旧す
パスワード
を
復旧
するため、
確認用
の
質問
にお
答
えください。
Trả lời câu hỏi sau để nhận mật khẩu của bạn.
ダウン
した
システム
を
復旧
する
Phục hồi hệ thống hỏng hóc .
コンピュータ
が
壊
れてしまい
復旧
するのに
大変
な
苦労
をした
Máy tính của tôi bị hỏng và tôi đã phải vất vả lắm mới sửa được.