Kết quả tra cứu mẫu câu của 早々
早々
に〜してくれた
人
に
礼
を
言
う
Nói lời cảm ơn tới ai đó vì hành động nhanh chóng.
夜明
け
早々
から
Ngay từ tia nắng đầu tiên của bình minh. .
年明
け
早々
にもお
目
にかかりたいと
存
じます.
Tớ muốn gặp ông vào đầu năm mới. .
妹
は
来年早々
に
結婚
します。
Em gái tôi sẽ kết hôn vào đầu năm sau.