Kết quả tra cứu mẫu câu của 早まって
鼓動
が
早
まる
Đập nhanh
早
まって
喜
ぶな。
Người cười cuối cùng là người cười vui nhất.
早
まって
喜
ぶな、
最後
に
笑
える
者
が
勝
ち。
Anh ấy cười hay nhất người mà cười sau cùng ấy.
その
雑誌
は
早
まってその
スキャンダル
を
報
じてしまった。
Tạp chí đã nhảy súng và đưa tin về vụ bê bối.