Kết quả tra cứu mẫu câu của 早めに
早
めに
回答
してください
Xin hãy trả lời sớm nhất cho tôi
少
し
早
めに
着
きました。
Chúng tôi hơi sớm.
昨夜早
めにねるべきだった。
Đáng lẽ tối qua tôi nên đi ngủ sớm hơn.
少
し
早
めに
帰
ってもかまいませんか。
Bạn có phiền không nếu tôi về sớm một chút?