Kết quả tra cứu mẫu câu của 早合
早合点
の
早忘
れ。
Sớm biết, sớm quên.
早合点
しないで。
Đừng vội kết luận.
私
がやったのだと
彼
は
早合点
した。
Anh ta kết luận rằng tôi đã làm được.
あわてものだから
彼
はたぶん
早合点
するだろう。
Là một người vội vàng, anh ta có khả năng nhanh chóng đi đến kết luận.