Kết quả tra cứu mẫu câu của 早合点
早合点
の
早忘
れ。
Sớm biết, sớm quên.
早合点
しないで。
Đừng vội kết luận.
私
は
早合点
して
彼
がうそをついているのだと
決
めつけてしまった。
Tôi đã quá vội vàng khi kết luận rằng anh ấy đang nói dối.
私
がやったのだと
彼
は
早合点
した。
Anh ta kết luận rằng tôi đã làm được.