Kết quả tra cứu mẫu câu của 早朝
早朝
の
爽
やかさ
Sự sảng khoái của buổi sớm
早朝
に
露
がおりる。
Sương rơi vào buổi sớm mai.
早朝
から
雨
が
降
り
続
いています。
Từ sáng sớm trời đã mưa.
早朝散歩
をすることはいいことです。
Thật là tuyệt khi đi dạo vào buổi sáng sớm.