Kết quả tra cứu mẫu câu của 早期
早期完成
Hoàn thành sớm
早期
の
アテローム性動脈硬化
Chứng xơ vữa động mạch thời kỳ đầu .
早期
に
発芽
する〜の
変種
Biến chủng của ~ khi nảy mầm giai đoạn ban đầu .
早期
に
公開入札システム
に
取
り
替
える
Sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu thầu công khai, cơ chế đấu thầu mở) .