Kết quả tra cứu mẫu câu của 昆虫採集
彼
は
昆虫採集
に
興味
を
持
っている。
Anh ấy có sở thích sưu tầm côn trùng.
兄
は
私
に
昆虫採集
の
仕方
を
教
えてくれた。
Anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng. .
私
の
趣味
は
昆虫採集
です。
Thú tiêu khiển của tôi là thu thập côn trùng.