Kết quả tra cứu mẫu câu của 昇格
彼女
は
昇格
した。
Cô ấy đã được thăng chức.
彼
は
昨年
の
昇格人事
で
部長
に
昇進
した。
Anh ấy đã được thăng chức lên giám đốc trong đợt thăng cấp nhân sự năm ngoái.
父
は
来年課長
に
昇格
するだろうと
言
った。
Bố nói rằng anh ấy sẽ được thăng chức lên quản lý bộ phận vào năm tới.
あの
阿呆
が
部長
に
昇格
さればそれまでだ。
Nếu tên hề đó được thăng chức lên làm quản lý, thì mọi chuyện sẽ kết thúc.