Kết quả tra cứu mẫu câu của 明るさ
我々
は
明
るさを
抑
えた
照明
の
中
で
ダンス
をした。
Chúng tôi đã khiêu vũ trong ánh sáng dịu nhẹ.
物
を
読
めるだけの
明
るさだ。
Có đủ ánh sáng để đọc.
とても
読書
できる
明
るさではなかった。
Không có bất cứ thứ gì giống như đủ ánh sáng để đọc.
この
ルームライト
は、
明
るさを
調節
できます。
Đèn phòng này có thể điều chỉnh độ sáng.