Kết quả tra cứu mẫu câu của 明るみに出る
その
行
いが
明
るみに
出
ることを
恐
れて、
光
の
方
に
来
ない。
Và sẽ không bước ra ánh sáng vì sợ rằng những việc làm của mình sẽ bị phơi bày.
計画
がこれほど
早
く
明
るみに
出
るとは
思
わなかった。
Chúng tôi không mong đợi việc tiết lộ kế hoạch sớm như vậy.
悪
いことをするものは
光
を
憎
み、その
行
いが
明
るみに
出
ることを
恐
れて、
光
の
方
に
来
ない。
Vì hễ kẻ nào làm điều ác ghét sự sáng, thì chẳng ra sự sáng,e rằng những việc làm của anh ấy sẽ bị phản đối.