Kết quả tra cứu mẫu câu của 明晩
明晩
、
成田空港
へ
行
く。
Tối mai, tôi sẽ đến sân bay Narita.
明晩何
か
約束
がありますか。
Bạn có gì vào tối mai?
彼
は
部下達
に
明晩攻撃
すると
告
げた。
Anh ta nói với người của mình rằng họ sẽ tấn công vào đêm hôm sau.