Kết quả tra cứu mẫu câu của 明確
明確
な
語句
Cụm từ (ngữ) chính xác.
明確
すぎて
証明
を
要
しない。
Rõ ràng là chúng ta không cần bằng chứng.
明確
な
返事
が
欲
しい。
Hãy cho tôi một câu trả lời chắc chắn.
明確
さが
一番大事
です。
Sự rõ ràng là trên hết.