Kết quả tra cứu mẫu câu của 明確にする
軍政・軍令
の
一元化
を
明確
にする
Xác lập rõ ràng một nguồn quân chính, quân lệnh .
〜に
関
して
以下
の_
点
を
明確
にする
Liên quan đến vấn đề ~, sẽ làm rõ ~ điểm dưới đây
会議
では、
両者
の
合意点
を
明確
にすることが
重要
です。
Trong cuộc họp, việc làm rõ các điểm nhất trí giữa hai bên là rất quan trọng.
どのような
活動
に
自衛隊
が
関与
するのか
明確
にする
Làm rõ ràng sự can thiệp của đội tự vệ tới các hoạt động như vậy