Kết quả tra cứu mẫu câu của 昏睡
やがて
彼
は
昏睡状態
に
陥
った。
Anh ta sớm rơi vào trạng thái hôn mê. .
患者
は
深
い
昏睡状態
であります。
Bệnh nhân hôn mê sâu.
それからあなたは
二ヶ月昏睡状態
でした。
Kể từ đó, bạn đã ở trong trạng thái sững sờ trong hai tháng.
隣人
は
残念
ながら
交通事故
に
遭
って、
昏睡状態
になってしまった。
Không may, người hàng xóm của tôi bị tai nạn giao thông và hôn mê.