Kết quả tra cứu mẫu câu của 昔ながら
この
辺
りは
昔
ながらの
田舎
の
雰囲気
が
残
っている。
Khu vực này vẫn còn lại không khí của vùng nông thôn từ ngày xưa.
その
ケーキ屋
は、
昔
ながらの
製法
で
餅
を
作
っている。
Cửa hàng bánh này vẫn làm mochi theo cách ngày xưa.
この
織物
は
今
でも
昔
ながらの
製法
により
織
られている。
Ngày nay, sản phẩm dệt này vẫn được dệt bằng phương pháp truyền thống.
このあたりはまだ
昔
ながらの
田園風景
があちこちに
見
られる。
Ở vùng này vẫn còn có thể nhìn thấy khung cảnh nông thôn từ thời xưa.