Kết quả tra cứu mẫu câu của 昔のまま
この
村
は
昔
のままだ。
Ngôi làng này vẫn như xưa.
この
町
は
昔
のままだ。
Thị trấn này trông vẫn như xưa.
そのまちは
昔
のままだった。
Thị trấn đó hoàn toàn vẫn như xưa.
この
旅館
の
帳場格子
は
昔
のまま
残
されている。
Cửa lưới gỗ quầy thu ngân của nhà trọ này vẫn được giữ nguyên như thời xưa.