Kết quả tra cứu mẫu câu của 昔日
昔日曜日
には
教会
に
行
ったものだ。
Tôi thường đi nhà thờ vào Chủ nhật.
ハリウッド
には
昔日
の
面影
はない。
Hollywood không phải như trước đây.
戸籍上
の
縁
は
切
れても、
昔日
の
絆
はそのままだ。
Mối liên hệ của chúng ta có thể bị cắt trên giấy nhưng những mối liên kết cũ vẫn như cũ.
アメリカ合衆国
の
経済力
は
昔日
のようではない。
Sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ không như trước.