Kết quả tra cứu mẫu câu của 映像信号
ディスプレイ
は
モニタ
ともいい、
コンピュータ
などの
機器
から
出力
される
静止画
または
動画
の
映像信号
を
表示
する
機器
である。
Màn hình, hay còn gọi là màn hình, là một thiết bị hiển thị tín hiệu video của ảnh tĩnhhình ảnh và hình ảnh chuyển động do máy tính hoặc thiết bị tương tự tạo ra.