Kết quả tra cứu mẫu câu của 映写
映写機用レンズ
Ống kính dùng cho máy chiếu
スライド映写機
Máy chiếu slide
彼
はその
劇場
で
映写係
をやっている。
Anh ấy là người chiếu ở nhà hát.
講演
の
際
に
スライド映写機
を
使
えるようにする
Bố trí để sử dụng máy chiếu slide trong suốt bài giảng (buổi thuyết trình)