Kết quả tra cứu mẫu câu của 映画俳優
映画俳優
Diễn viên điện ảnh
その
映画俳優
には
ファン
が
多
い。
Ngôi sao điện ảnh đó có nhiều người hâm mộ.
その
映画俳優
は
婚約
を
破棄
した。
Nam diễn viên điện ảnh đó đã hủy hôn ước của mình.
彼
は
映画俳優
から
政治家
になった。
Từ một ngôi sao điện ảnh, anh trở thành một chính khách.