Kết quả tra cứu mẫu câu của 映画産業
映画産業
は
一大ビジネス
になった。
Ngành công nghiệp điện ảnh trở thành một ngành kinh doanh lớn.
映画産業
の
ゴールデンエージ
は、
多
くの
名作
が
生
まれた
時代
でした。
Thời hoàng kim của ngành công nghiệp điện ảnh là thời kỳ mà nhiều kiệt tác đã ra đời.
漫画
と
日本
の
映画産業
の
関係
は、
ベストセラー
と
ハリウッド
の
関係
に
似
ている。
Manga đối với ngành công nghiệp điện ảnh Nhật Bản, thứ bán chạy nhất ở Hollywood.